Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air hoist




air+hoist
['eəhɔist]
danh từ
(kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động


/'eəhɔist/

danh từ
(kỹ thuật) thang máy khí động; máy nhấc khí động

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.